Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh lớp 8 Sách mới - Unit 2: Looking back (trang 26)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh lớp 8 Sách mới - Unit 2: Looking back (trang 26)

Post Thumbnail

Trong phần Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Looking back sách Global Success, các bạn học sinh sẽ được ôn tập 2 chủ điểm chính là Vocabulary và Grammar về chủ đề cuộc sống ở nông thôn. Hãy cùng IELTS LangGo tìm ra đáp án và giải thích của các bài tập trong bài soạn này nhé!

1. Write the phrase from the box under the correct picture

(Viết cụm từ từ hộp dưới hình ảnh đúng.)

1. ploughing fields (cày ruộng)

2. catching fish (đánh bắt cá)

3. drying rice (phơi lúa)

4. unloading rice (dỡ, bốc xếp gạo xuống)

5. feeding pigs (cho heo ăn)

6. milking cows (vắt sữa bò)

2. Choose the correct answer A, B, or C. 

(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C).

Bài tập 2 tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Looking back trang 26
Bài tập 2 tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Looking back trang 26

1. There is a huge cloud _____ as far as the eye can see. (Có một đám mây lớn _____  xa đến mắt tôi có thể thấy.)

A. surrounded (bao quanh)         

B. stretching (trải dài)     

C. vast (rộng lớn)

Giải thích: Trong ngữ cảnh câu này, "stretching" mô tả một cái gì đó trải dài, mở rộng ra. Đám mây lớn trải dài xa đến mức tầm mắt có thể nhìn thấy. "Surrounded" (được bao phủ) không phù hợp vì đám mây không bao phủ cái gì. "Vast" (rộng lớn) là một tính từ không thể điền vào đúng vị trí của động từ trong câu này.

2. People in my village are really _______; they are always generous and friendly to visitors. (Người làng tôi rất _______, họ luôn hào phóng và thân thiện với du khách.)

A. well-trained (lành nghề)                  

B. funny (hài hước)

C. hospitable (hiếu khách)

Giải thích: "Hospitable" có nghĩa là hiếu khách, phù hợp để mô tả cách người dân làng đón tiếp khách. "Well-trained" (được đào tạo tốt) không phù hợp vì không liên quan đến việc tiếp đón khách. "Funny" (vui vẻ) cũng không phù hợp trong ngữ cảnh này.

3. The development of cities destroys __________ areas of countryside. (Sự phát triển của các thành phố phá hủy những khu vực __________  nông thôn.)

A. vast (rộng lớn)              

B. much (nhiều)                 

C. stretching (trải dài)

Giải thích: "Vast" là tính từ mô tả diện tích rộng lớn, phù hợp để nói về các khu vực nông thôn bị phá hủy bởi sự phát triển của các thành phố. "Much" (nhiều) không đúng vì không mô tả được diện tích. "Stretching" là động từ và không phù hợp trong ngữ cảnh này.

4. The workers in our factory are very __________  because they took a lot of good training courses. (Những công nhân trong nhà máy rất __________  vì họ đã qua nhiều khóa đào tạo tốt.)

A. hospitable (hiếu khách) 

B. kind (tử tế)                      

C. well-trained (lành nghề)

Giải thích: "Well-trained" phù hợp để mô tả công nhân đã qua nhiều khóa đào tạo tốt. "Hospitable" (hiếu khách) và "kind" (tốt bụng) không liên quan đến việc đào tạo.

5. The area around the village is famous for its __________ landscape. (Khu vực xung quanh ngôi làng nổi tiếng vì cảnh vật __________ .)

A. picturesque (đẹp như tranh)      

B. boring (nhàm chán)             

C. dull (trống rỗng)

Giải thích: "Picturesque" mô tả một phong cảnh đẹp như tranh, rất phù hợp để nói về một khu vực nổi tiếng vì cảnh đẹp. "Boring" (nhàm chán) và "dull" (buồn tẻ) đều mang nghĩa tiêu cực và không phù hợp để mô tả một phong cảnh nổi tiếng.

3. Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc.)

1. Every morning Nick gets up ten minutes earlier than his sister. (Mỗi sáng Nick dậy sớm hơn mười phút so với chị gái.)

Giải thích: "Early" là trạng từ và tính từ bất quy tắc. Dạng so sánh hơn của "early" là "earlier".

2. I speak French more fluently now than I did last year. (Hiện tại, tôi nói tiếng Pháp lưu loát hơn năm ngoái.)

Giải thích: "Fluently" là trạng từ dài. Đối với trạng từ dài, ta thêm "more" trước trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn: "more fluently".

3. You'll find your way around the village more easily if you have a good map. (Bạn sẽ tìm đường quanh làng dễ dàng hơn nếu có một bản đồ tốt.)

Giải thích: "Easily" là trạng từ dài. Đối với trạng từ dài, ta thêm "more" trước trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn: "more easily".

4. It rained more heavily today than it did yesterday. (Hôm nay trời mưa to hơn so với hôm qua.)

Giải thích: "Heavily" là trạng từ dài. Đối với trạng từ dài, ta thêm "more" trước trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn: "more heavily".

5. If you work harder, you will do better in your exam. (Nếu bạn chăm chỉ học hành hơn, bạn sẽ làm bài kiểm tra tốt hơn.)

Giải thích: “hard” là trạng từ ngắn  nên phải thêm “-er” đứng sau động từ. “well” là trạng từ thuộc trường hợp đặc biệt nên chuyển thành “better” khi so sánh hơn. 

4. Underline the mistakes in the sentences and correct them.

(Gạch chân những lỗi sai trong câu và sửa lại.)

Soạn Looking back Unit 2 lớp 8 Global Success - bài tìm và sửa lỗi
Soạn Looking back Unit 2 lớp 8 Global Success - bài tìm và sửa lỗi

1. I run faster as my brother does.

Lỗi sai: as => than

Giải thích: "Faster" là tính từ ở dạng so sánh hơn, so sánh với đối tượng khác. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ đơn âm tiết sử dụng "than".

Câu đúng: I run faster than my brother does. (Tôi chạy nhanh hơn anh trai tôi.)

2. People in the city seem to react quicklier to changes than those in the country.

Lỗi sai: quicklier => more quickly

Giải thích: "Quickly" là trạng từ dài, vì vậy sử dụng "more" để tạo thành dạng so sánh hơn: "more quickly".

Câu đúng: People in the city seem to react more quickly to changes than those in the country. (Mọi người ở thành phố có vẻ phản ứng nhanh hơn với những thay đổi so với những người ở nông thôn.)

3. We need to work more hardly, especially at exam time.

Lỗi sai: more hardly => harder

Giải thích: "Hard" là trạng từ bất quy tắc và dạng so sánh hơn của nó là "harder".

Câu đúng: We need to work harder, especially at exam time. (Chúng ta cần học tập chăm chỉ hơn, đặc biệt là vào mùa thi.)

4. You must finish harvesting the rice the earlier this year than you did last year.

Lỗi sai: the earlier => earlier

Giải thích: Trong câu so sánh hơn, không cần dùng mạo từ "the" trước trạng từ "earlier".

Câu đúng: You must finish harvesting the rice earlier this year than you did last year. (Năm nay bạn phải thu hoạch lúa sớm hơn năm ngoái.)

5. As they climbed more highly up the mountain, the air became cooler.

Lỗi sai: more highly => higher

Giải thích: "High" là trạng từ và tính từ bất quy tắc. Dạng so sánh hơn của "high" là "higher".

Câu đúng: As they climbed higher up the mountain, the air became cooler. (Khi họ trèo lên phía cao hơn trên núi, không khí trở nên mát mẻ hơn.)

Như vậy, bài viết trên của IELTS LangGo đã bật mí đáp án và lời giải chi tiết cho bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2 Looking Back. Hy vọng bạn đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để hoàn thành bài tập Tiếng Anh trên trường và cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình. Đừng quên áp dụng những kỹ năng và kiến thức này vào các bài tập và đề thi thực tế. Chúc các bạn học tập tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ